Minh mẫn thường dùng với người cao tuổi, là từ thường dùng khi nói đến trí nhớ của người già. Minh mẫn là chỉ trí nhớ sáng suốt, nhớ nhanh và nhớ rõ từng chi tiết, khi người đó đã lớn tuổi.
Minh mẫn tiếng Anh là gì
Xem nhanh
Minh mẫn là gì?
Minh mẫn thường dùng với người cao tuổi, là từ thường dùng khi nói đến trí nhớ của người già. Minh mẫn là chỉ trí nhớ sáng suốt, nhớ nhanh và nhớ rõ từng chi tiết, khi người đó đã lớn tuổi.
Ví dụ: Cụ bà năm nay đã 90 nhưng còn minh mẫn chán!
Từ sáng láng hay sáng suốt cũng có thể dùng với như giống như minh mẫn.
Minh mẫn còn có thể hiểu theo nghĩa : để chỉ vẫn có trí nhớ rõ ràng, không bị mất trí nhớ sau khi bị tai nạn hoặc bệnh có liên quan đến thần kinh.
Minh mẫn tiếng Anh là gì?
Minh mẫn tiếng Anh là : Lucid
Phiên âm: /ˈluːsɪd/
Định nghĩa: able to think clearly, especially during or after a period of mental illness
[Có thể suy nghĩ rõ ràng, đặc biệt là trong hoặc sau một thời gian bị bệnh tâm thần]
Ví dụ:
In a rare lucid moment, she looked at me and smiled.
[Trong giây phút minh mẫn hiếm hoi, cô ấy nhìn tôi và mỉm cười]
Other meaning of Lucid
clearly expressed; easy to understand
[thể hiện rõ ràng; dễ hiểu]
Ví dụ:
- a lucid explanation
[một lời giải thích sáng suốt]
- She gave a very lucid account of the events.
[Cô ấy đưa ra một thống kê rất rõ ràng về các sự kiện]
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến trí nhớ:
Recollection | Hồi ức |
Nostalgia | Sự hoài niệm |
Nostalgic | Mang tính hoài niệm |
Retrieval | Phục hồi ký ức |
Memorize | Ghi nhớ |
Remembrance | Sự tưởng niệm |
Commemoration | Lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ |
Commemorative | Dùng để tưởng niệm |
Blurred | Khó hiểu hoặc nhớ không rõ ràng |
Dim | Mờ nhạt vì đã xảy ra từ lâu |
Haunting | Gây cảm giác nhớ về điều gì đó đã lâu |
Immortal | Bất hủ (trong trí nhớ của mọi người) |
Memorable | Đáng nhớ, khó quên |
Nguồn: https://fi-kf.info/